RU3

Giá chỉ từ:

499.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

Giá chỉ từ: 499.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

Không giới hạn dung lượng sử dụng, dành cho HV VinaPhone Plus hạng Titan trở lên & KH thỏa mãn điều kiện gói cước

CHỈ TỪ

499.000 Đ/LẦN

(ĐÃ BAO GỒM VAT)

1. Giới thiệu: Gói cước Data Roaming RU3 là gói cước sử dụng Data không giới hạn dung lượng trong 3 ngày, với chi phí SIÊU TIẾT KIỆM, dành cho thuê bao VinaPhone khi Chuyển vùng Quốc tế (CVQT) tại nước ngoài.  

2. Tính năng gói cước

-   Không giới hạn dung lượng sử dụng Data;

-   Giá cước ưu đãi so với giá cước Data CVQT thông thường.

3. Đối tượng sử dụng: HV VinaPhone Plus hạng Titan trở lên & KH thỏa mãn điều kiện gói cước.

4. Đăng ký:Đăng ký gói cước bằng cách soạn tin theo cú pháp:

DK RU3 gửi 9123

hoặc  *091*191#OK

     Khách hàng cũng có thể đăng ký qua App MY VNPT hoặc qua website https://my.vnpt.com.vn 

5. Giá cước: 499.000 đồng/3 ngày sử dụng

6. Điều kiện sử dụng:

-   Thuê bao VinaPhone đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.

-    Nếu chưa đăng ký dịch vụ CVQT, khách hàng có thể soạn tin theo cú pháp:

DK CVQT gửi 9123 (miễn phí tin nhắn trong nước)

-     Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau, là HV VinaPhone Plus hạng Titan trở lên & KH thỏa mãn điều kiện gói cước.

7. Quy định sử dụng gói RU (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)

-   Đăng ký:

+  Khi đăng ký gói cước, thuê bao chỉ có thể hưởng ưu đãi của gói cước trong mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói (Chi tiết xem tại mục Phạm vi áp dụng);

+  Khi thuê bao CVQT tới quốc gia ngoài phạm vi cung cấp của gói cước: Thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data, nhưng có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường. Cước phí sử dụng dịch vụ thoại, SMS được tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT. Để sử dụng dịch vụ Data tại các quốc gia này, khách hàng phải hủy gói cước đang đăng ký;

+  Khi thuê bao CVQT tới quốc gia không thuộc phạm vi cung cấp gói cước, nhưng thực hiện đăng ký gói cước RU: Hệ thống của VinaPhone không ghi nhận đăng ký thành công;

+  Khi thuê bao CVQT trong Quốc gia có cung cấp gói cước, đã đăng ký gói, nhưng không chọn đúng mạng thuộc phạm vi cung cấp của gói: Thuê bao không sử dụng được dịch vụ Data, nhưng có thể sử dụng dịch vụ thoại, SMS như bình thường. Cước phí sử dụng dịch vụ thoại, SMS được tính theo giá thông thường của dịch vụ CVQT;

+  Các gói cước CVQT không thể được đăng ký cùng lúc. Trường hợp muốn sử dụng gói cước CVQT khác, khách hàng phải hủy gói cước hiện tại. 

    Ví dụ: Thuê bao đang sử dụng gói R500 không thể đăng ký sử dụng gói RU10. Muốn sử dụng gói RU10, thuê bao cần hủy gói R500 hiện tại. 

-   Phương thức tính cước:

+  Cước nhắn tin Đăng ký/Hủy gói:

Trong nước: Miễn phí

Tại nước ngoài: Tính cước gửi tin nhắn dịch vụ CVQT theo quy định hiện hành tại quốc gia/vùng gửi tin nhắn

+  Khi đăng ký gói RU thành công, giá gói được trừ trực tiếp vào tài khoản chính của thuê bao trả trước hoặc thể hiện trên thông báo cước hàng tháng của thuê bao trả sau;

+  Trường hợp chuyển đổi hình thức thanh toán từ trả sau sang trả trước hoặc ngược lại, thì các gói cước và dịch vụ CVQT đã đăng ký trước thời điểm chuyển đổi đều không được bảo lưu (bị xóa) khi chuyển sang hình thức thanh toán mới.

-   Thời gian sử dụng: Thời điểm hiệu lực hoặc hết hiệu lực của gói RU được tính từ thời điểm hệ thống tiếp nhận thực hiện (đăng ký/hủy đăng ký) thành công và xác nhận cho khách hàng (không tính theo tháng dương lịch đối với thuê bao trả sau và trả trước).

Ví dụ: Thuê bao đăng ký gói RU10 lúc 8h sáng ngày 01/06/2019. Thời gian sử dụng của gói cước kết thúc lúc 7:59 sáng ngày 11/06/2019

-   Quy định khác:

+  Gói cước không tự động gia hạn;

+  Gói cước không giới hạn dung lượng sử dụng Data;

+  Chỉ áp dụng mua gói thành công cho khách hàng hạng hội viên từ hạng Vàng và hạng Kim Cương.

8. PHẠM VI ÁP DỤNG (Áp dụng chung cho RU3, RU7, RU10)

STT Quốc gia (Country) Mạng (Network) Tên hiển thị (Hanset display) Trả trước (Pre-paid) Trả sau (Post-paid)
1 ALBANIA VODAFONE Albania Sh.A VODAFONE AL
voda AL
AL-02
276-02
x x
2 AUSTRALIA Telstra Telstra x x
3 AUSTRALIA Singtel Optus Optus/ Optus AU x x
4 AUSTRALIA Vodafone TPG VODAFONE; AUS VFONE; VODAFONE AUSTRALIA; AUS VODAFONE; AUS VODA; AU VODAFONE; VODAFONE AUS; x x
5 AUSTRIA A1 Telekom Austria AG A1 x x
6 AUSTRIA T_mobil Austria GmbH T-Mobile A/Magenta-T- x x
7 BELARUS MTS BY 02,MTS BY x x
8 BELGIUM Orange Mobistar; B Mobi*; Belmo; Bel10; M*; Orange B   x
9 BELGIUM Proximus B PROXIMUS; BEL PROXIMUS; x x
10 BRAZIL TIM Brasil B-Mobile 3G; B-mobile 2G; TIM Brasil
TIM xx (xx means the state/city within the TIM Brasil coverage)
724 02 or BRA 02 or BRA RN
724 03 or BRA 03 or BRA SP
724 04 or BRA 04 or BRA CS
x x
11 BRAZIL Vivo Brazil VIVO BR   x
12 BRUNEI UNN (former DST) ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-11   x
13 BULGARIA A1     x
14 BULGARIA Yettel ( former Telenor) Telenor BG x x
15 CAMBODIA CamGSM - Cellcard Cellcard x x
16 CAMBODIA Smart Mobile (former Hello Axiata) Smart x x
17 CAMBODIA Metfone Metfone x x
18 CANADA Bell, Canada Bell/ FastRoam x x
19 CANADA Rogers Rogers x x
20 CANADA TELUS-CAN TELUS x x
21 CANADA Sasktel SaskTel   x
22 CHINA China Mobile Communications Corporation China Mobile   x
23 CHINA China Unicom Corporation Limited China Unicom/UNICOM x x
24 CROATIA A1 (Vipnet) HR VIP; HR 10; 219 10 x x
25 CROATIA Telemach (former Tele2) BALTCOM; TELE2 x x
26 CROATIA Hrvatski Telekom (former Croatian Telecom/Tmobile EU) 219 01; HT HR; T-Mobile   x
27 CUBA Empresa de Telecomunicaciones de Cuba, SA (ETECSA) 368 – 01, CU/C_COM, CUBACEL   x
28 CZECH REPUBLIC T-Mobile T-Mobile CZ; TMO CZ x x
29 CZECH REPUBLIC Vodafone Czech Republic Vodafone CZ x x
30 DENMARK Nuuday (TDC) TDC Mobil x x
31 DENMARK Telenor Telenor DK   x
32 DENMARK Telia Mobile Denmark TELIA DK x x
33 EGYPT Etisalat ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
34 ESTONIA Elisa RLE, elisa EE   x
35 ESTONIA Tele2 EE Q GSM, 248 03, TELE2 x x
36 FINLAND Elisa Corporation FI elisa, RLE x x
37 FINLAND Telia Finland Oyj FIN SONERA, Telia x x
38 FRANCE SFR F SFR; SFR x x
39 FRANCE Orange(France Telecom) Orange F x x
40 GERMANY Telekom T-D1; D1; D1-Telekom; T-Mobile D, telekom.de x x
41 GERMANY Vodafone D2 GmbH Vodafone.de
Vodafone D2
x x
42 GHANA Vodafone GH 02, ONEtouch, 620, 02, GH Vodafone x x
43 GREECE Cosmote COSMOTE; GR COSMOTE; C-OTE;   x
44 GREECE Vodafone GR VODAFONE
VODAFONE GR
PANAFON
x x
45 HONG KONG China mobile Resources Peoples Telephone Company Limited China Mobile HK (3G)” & “China Mobile HK”   x
46 HONG KONG Hutchison 3 (3G)
3 (2G)
x x
47 HONG KONG Hutchison (2G) 3 (3G)
3 (2G)
x x
48 HUNGARY T-Mobile (Magyar Telekom) Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x
49 HUNGARY Vodafone Hungary Mobile Ltd. Maxon: "Vodafone"
Alcatel: "H.Vodafone"
Philips: "216-70"
Audiovox, Ericsson, Motorola, Nokia, Sagem, Trium, Samsung, Benefon Q: "vodafone"
Sony: “Vodafone Hu”
Benefon Twin: “216 70”
All new handsets’ network presentation is: vodafone HU
x x
50 INDIA Bharti Airtel Airtel   x
51 INDIA Wintre Airtel   x
52 INDONESIA PT Indosat INDOSATOOREDOO
INDOSAT
x x
53 INDONESIA Digicel XL x x
54 INDONESIA XL Excelcomido Pratama (former: Axis) XL x x
55 IRELAND VODAFONE IRELAND Ltd Eircell (Network.)
vodafone IE
VODA
x x
56 IRELAND Meteor Mobile Communication Ltd Meteor x x
57 ISRAEL Hot Mobile HOT mobile   x
58 ISRAEL Partner Communications Company Ltd. Orange, Partner   x
59 ISRAEL Pelephone Communications IL Pelephone
Pelephone
425 03
x x
60 ITALY TIM S.p.A TIM@Sea; 901 26; NOR 26   x
61 ITALY Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x
62 JAPAN SOFTBANK MOBILE Corp SoftBank   x
63 JAPAN NTT DoCoMo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
64 KOREA KT Corporation KT/Olleh x x
65 KOREA SK Telecom SK Telecom
KOR SK Telecom
x x
66 KUWAIT WATANIYA TELECOM Ooredoo, 41903   x
67 LAO Lao Telecommunication LAO GSM; Lao Telecom; 45701 x x
68 LAO Star Telecom (former Unitel) UNITEL
LATMOBILE
45703
Unitel
x x
69 LAO ETL Mobile, Lao ETL, ETL Mobile, ETL Network
ETL Mobile Network, ETLMNW, 45702
x x
70 LATVIA Tele2 BALTCOM
TELE2
x x
71 LIECHTENSTEIN Salt (former ORANGE - Liechtenstein AG) SALT   x
72 LIECHTENSTEIN Telecom (former Mobikom) FL 1 x x
73 LITHUANIA Tele2 BALTCOM; TELE2 x x
74 LUXEMBOURG P&T Luxembourg L 27001
L P&T
L LUXGSM
POST
x x
75 MACAU CTMGSM CTM
45501
45504
x x
76 MACAU Hutchison Macau 3 Macau
3 Macau (2G)
x x
77 MACEDONIA A1 (former VIP) A1 MK x x
78 MALAYSIA Celcom (Malaysia) Berhad Celcom , MY Celcom, 502 19 x x
79 MALAYSIA DiGi Telecommunications Sdn. Bhd. Digi
DiGi
DiGi 1800
x x
80 MALTA Vodafone MLT 01, 278 01, VODA M, VODAFONE MLA, TELECELL, TELECELL MALTA x x
81 MONGOLIA Unitel - 428 88; - UNITEL ;   x
82 MOZAMBIQUE Vodacom   x x
83 MYANMAR MPT MPT GSM; MPT; MM 900; x x
84 MYANMAR Mytel Mytel x x
85 MYANMAR Ooredoo Ooredoo, 41405 x x
86 NEPAL Ncell Axiata Ncell; 429 02; x x
87 NETHERLANDS Vodafone - Netherlands Vodafone NL x x
88 NETHERLANDS T-Mobile Netherlands B.V T-Mobile NL;Ben NL; 204 16;   x
89 NEW ZEALAND Vodafone Vodafone NZ x x
90 NEW ZEALAND Two Degrees 2degrees x x
91 NORWAY Telenor Mobil AS Telenor x x
92 NORWAY TeliaSonera Norge Telia; NetCom; N Com;NetCom GSM;242-02; x x
93 OMAN OmanTel Omantel, Oman Mobile, 422 02, OMNGT. x x
94 PHILIPPINES SMART Communication,Inc. Smart x x
95 PHILIPPINES Globe Telecom GLOBE, GLOBE PH, PH GLOBE x x
96 POLAND T-Mobile T-Mobile Polska   x
97 POLAND PolKomtel, Poland PLUS GSM, PL-PLUS, PL-01, 2601   x
98 POLAND P4 Sp. Z o.o P4, PL-06, Play   x
99 PORTUGAL MEO - Serviços de Comunicações e Multimédia SA P MEO, 26806   x
100 PORTUGAL Vodafone Portugal VODAFONE P; VODAFONE x x
101 QATAR QTEL, Qatar (Ooredoo) Ooredoo, Qatarnet, 42701 x x
102 QATAR Vodafone Vodafone Qatar   x
103 ROMANIA Telekom Romania (cosmoroom) TELEKOM.RO, RO 03, 226 03, RO 06 / 226 06 (Only for the 3G national network extenstion) x x
104 ROMANIA Vodafone Vodafone RO x x
105 RUSSIA MegaFon - North West Branch MegaFon RUS, NORTH-WEST GSM RUS, MegaFon, NWGSM x x
106 RUSSIA MTS BY 02,MTS BY x x
107 RUSSIA Tele2 Tele2, RUST2, RUS20, 25020 x x
108 RUSSIA VimpelCom Beeline, RUS-99, 250-99 x x
109 SINGAPORE Singapore Telecom Mobile Pte Ltd 900 Singtel   x
110 SINGAPORE StarHub Mobile Pte Ltd StarHub x x
111 SLOVAKIA T-Mobile Slovensko (SloVak Telekom) Telekom
T-Mobile SK
EUROTEL
ET SK
x x
112 SLOVENIA Telemach TELEMACH, SI Tusmobil, SVN Tusmobil, Tusmobil, TUS x x
113 SOUTH AFRICA Vodacom VodaCom-SA x x
114 SPAIN Telefonica movistar; 214 07; Telefonica; MoviStar   x
115 SPAIN Vodafone E-AIRTEL, E-VODAFONE, VODAFONE ES x x
116 SRILANKA Dialog Axiata PLC Dialog x x
117 SWEDEN Tele2 BALTCOM; TELE2 SE x x
118 SWEDEN Telia Mobile AB TELIA
TELIA S
TELIA S MOBITEL
SWEDEN 3G
x x
119 SWITZERLAND Swisscom Swisscom
Swiss GSM
SwisscomFL
x x
120 SWITZERLAND Salt Mobile Salt x x
121 TAIWAN Chunghwa Telecom LDM Chunghwa x x
122 TAIWAN Far EasTone telecommunications Co.,Ltd FET, FarEasTone, TWN FET   x
123 TAIWAN Taiwan Mobile TAIWAN MOBILE
TW MOBILE
TWN GSM
PACIFIC
TWN GSM1800
TWN 97
ROC 97
466 97
TW 97
TCC
  x
124 THAILAND AWN - Advanced Wireless Network Company Limited AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x
125 THAILAND True Move H Universal Communication Co., Ltd. TRUE or TH99; 52000 or TH 3G+; TRUE 3G+ or TRUE-H x x
126 THAILAND Dtac - DTN DTAC; TH-DTAC; 520-18   x
127 TURKEY Vodafone - Telsim VODAFONE TR x x
128 UAE DU UAE03,424 03,du; x x
129 UAE ETISALAT ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
130 UKRAINE Atelite Life :) (Lifecell) lifecell, UKR 06, 25506, UA ASTELIT, life:)   x
131 UKRAINE Kyivstar GSM (Vimpelcom) UA-KYIVSTAR; BRIDGE; UKR 03; UA-KS; UA-03; 255-03; KYIVSTAR   x
132 UKRAINE MTS/Vodafone Vodafone UA, 25501 x x
133 UNITED KINGDOM VodaFone VODAFONE UK x x
134 UNITED KINGDOM T-Mobile (Everything Everywhere) T-Mobile;T-Mobile UK;TMO UK;one2one;234 30; x x
135 UNITED KINGDOM Telefónica O2 UK Limited O2 UK; Bt Cellnet; Cellnet;   x
136 UNITED STATES AT & T AT&T ; 310410; x x
137 UNITED STATES T-Mobile  T-Mobile x x
138 VATICAN Telecom Italia Mobile - TIM TIM   x
139 VATICAN Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x

Các sản phẩm tương tự

Xem thêm

RU110

RU110

Giá chỉ từ: 110.000 đ/lần

RU250

RU250

Giá chỉ từ: 250.000 đ/tuần

RU600

RU600

Giá chỉ từ: 600.000 đ/lần

Ứng dụng
Vinaphone Plus

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn